Nếu bạn đang chơi guitar điện, amplifier (amp) không chỉ là thiết bị khuếch đại âm thanh – mà còn là “người bạn đồng hành” định hình chất âm và cảm hứng biểu diễn của bạn. Vậy giữa vô vàn loại amp trên thị trường, đâu là lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của bạn? Trong bài viết này, tôi sẽ chia sẻ lại trải nghiệm cá nhân khi chọn amp để luyện tập và biểu diễn, cùng với những nguyên tắc tham vấn từ các giảng viên – nghệ sĩ đang tham gia Festival Guitar Talent. Hy vọng những gợi ý dưới đây sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn thông minh hơn khi mua amp guitar điện lần tới.
Tại sao việc chọn đúng amplifier lại quan trọng với người chơi guitar điện?
Amp không chỉ đơn giản là thiết bị giúp tiếng đàn to hơn – nó ảnh hưởng trực tiếp đến cảm giác biểu diễn, độ nhạy và tính cách âm thanh của cây guitar điện bạn đang chơi. Trong nhiều trường hợp, cùng một cây đàn nhưng khi qua hai amp khác nhau, người nghe có thể tưởng bạn đang chơi hai cây đàn hoàn toàn khác nhau.
Nếu chọn sai amp – ví dụ như amp quá yếu, không tương thích với pedal, hoặc không đúng chất âm bạn theo đuổi – bạn có thể nhanh chóng mất cảm hứng luyện tập, cảm thấy tiếng đàn “không đã”, hoặc gặp khó khi chơi trong band. Và đáng tiếc hơn, đó có thể là khoản đầu tư không đem lại giá trị thực tế.
Ngược lại, một chiếc amp đúng nhu cầu – dù là dòng nhỏ gọn cho luyện tập tại nhà hay dòng công suất lớn cho sân khấu – sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng tốt hơn, tiết kiệm chi phí về lâu dài và duy trì được cảm xúc tích cực trong suốt hành trình âm nhạc.
Các loại amplifier phổ biến và đặc điểm của từng dòng
Amp đèn (tube amp)
Amp đèn – hay còn gọi là valve amp – là loại ampli lâu đời nhất, sử dụng bóng đèn chân không để khuếch đại tín hiệu. Đây chính là lựa chọn hàng đầu của nhiều nghệ sĩ chuyên nghiệp bởi chất âm ấm, dày, có độ “nhạy” cao với từng cú đánh, từng biểu cảm nhỏ từ ngón tay. Nếu bạn từng nghe những đoạn guitar đầy cảm xúc của Eric Clapton hay Slash, rất có thể đó là tiếng từ một chiếc amp đèn.
Ưu điểm nổi bật của amp đèn nằm ở khả năng phản hồi động lực học rất tốt – tức là tiếng sẽ thay đổi mượt mà theo lực bấm và cách đánh. Khi tăng âm lượng, chúng không chỉ to hơn mà còn vỡ nhẹ (overdrive) một cách tự nhiên, tạo ra tiếng “breakup” được yêu thích trong blues, rock cổ điển và jazz fusion.

Tuy nhiên, dòng amp này có một số điểm bất tiện:
- Giá thành cao hơn các dòng khác, nhất là những model cao cấp như Fender Twin Reverb, Vox AC30, hay Marshall Plexi.
- Trọng lượng nặng, không dễ di chuyển – đặc biệt là với amp combo công suất lớn.
- Cần bảo trì định kỳ vì bóng đèn dễ xuống cấp sau một thời gian sử dụng, thường phải thay 1–2 lần/năm tùy cường độ chơi.
Ngoài ra, để “kích hoạt” được tiếng hay nhất từ amp đèn, bạn cần vặn volume lên cao – điều này không phù hợp cho môi trường nhỏ như phòng ngủ hoặc phòng trọ, trừ khi bạn kết hợp thêm thiết bị giảm âm (attenuator).
Amp bán dẫn (solid-state)
Amp bán dẫn là lựa chọn phổ biến nhất dành cho người mới bắt đầu chơi guitar điện. Thay vì sử dụng bóng đèn, amp solid-state dùng bóng bán dẫn (transistor) để khuếch đại tín hiệu – giúp giảm giá thành, giảm khối lượng và tăng độ bền so với amp đèn.
Ưu điểm chính của dòng amp này:
- Giá cả phải chăng, phù hợp học sinh – sinh viên hoặc người chơi chưa cần đầu tư lớn.
- Trọng lượng nhẹ, dễ mang đi biểu diễn nhỏ hoặc mang theo khi tập luyện.
- Ít phải bảo trì, không cần thay linh kiện định kỳ như bóng đèn ở tube amp.
Nhược điểm thường gặp là chất âm ít trung thực, độ nhạy không cao bằng amp đèn. Âm thanh tạo ra thường “sạch”, ít biến đổi theo sắc thái chơi, và nếu muốn âm overdrive đẹp thì phải dựa vào pedal rời – thay vì overdrive tự nhiên như amp đèn.
Tuy nhiên, với sự phát triển công nghệ, nhiều mẫu amp solid-state hiện nay đã cải tiến đáng kể. Ví dụ như dòng Boss Katana, Roland Jazz Chorus hay Orange Crush Pro có khả năng tạo âm rất gần với amp đèn, đi kèm nhiều hiệu ứng tích hợp, rất phù hợp cho cả luyện tập lẫn biểu diễn bán chuyên.
Amp mô hình kỹ thuật số (digital/modeling amp)
Amp modeling là dòng amp hiện đại sử dụng công nghệ DSP (digital signal processing) để mô phỏng lại âm thanh của nhiều loại amp khác nhau – từ amp đèn vintage, solid-state đặc trưng, cho tới âm thanh đặc biệt của từng hãng như Marshall, Mesa Boogie, Vox…
Điểm mạnh lớn nhất của modeling amp nằm ở:
- Tính linh hoạt cao: chỉ với một chiếc amp, bạn có thể mô phỏng hàng chục kiểu amp và hiệu ứng khác nhau.
- Tích hợp hiệu ứng: hầu hết đều có sẵn reverb, delay, chorus, phaser… giúp tiết kiệm chi phí pedal.
- Gọn nhẹ và dễ sử dụng: phù hợp cho thu âm tại nhà, chơi band, hoặc những ai không muốn vác theo cả bộ rig cồng kềnh.
Tuy nhiên, chất âm vẫn là điều gây tranh cãi. Dù đã có nhiều cải tiến vượt bậc (đặc biệt với các dòng cao cấp như Line 6 Helix, Kemper Profiler hay Fender Tone Master), nhiều người chơi chuyên nghiệp vẫn cho rằng modeling amp chưa thể tái tạo được cảm giác “sống” như khi chơi qua amp đèn thực thụ – đặc biệt trong môi trường sân khấu hoặc phòng thu chất lượng cao.
Một số mẫu phổ biến trên thị trường hiện nay bao gồm:
- Boss Katana (dòng hybrid giữa modeling và solid-state)
- Fender Mustang GTX
- Line 6 Spider hoặc POD Go
- Positive Grid Spark – rất được ưa chuộng trong cộng đồng guitar online.
Cách chọn amplifier phù hợp với nhu cầu của bạn
Không có một chiếc amp nào là “tốt nhất cho tất cả” – vì nhu cầu của mỗi người chơi guitar điện là khác nhau. Để chọn đúng ampli, bạn cần xác định rõ: bạn chơi ở đâu, phong cách âm nhạc thế nào, có cần mang vác di chuyển thường xuyên không, và mức đầu tư hợp lý là bao nhiêu. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết theo từng kịch bản sử dụng phổ biến.
Nếu bạn chỉ chơi tại nhà
Với mục tiêu luyện tập cá nhân hoặc giải trí trong không gian nhỏ, một chiếc amp công suất nhỏ (khoảng 10W–30W) là lựa chọn hợp lý. Bạn không cần đầu tư quá nhiều vào công suất lớn, vì:
- Amp mạnh thường không phát huy hết tiếng ở âm lượng thấp – tiếng dễ bị “bí” hoặc “mỏng”.
- Âm lượng lớn có thể gây phiền cho người thân hoặc hàng xóm – đặc biệt nếu bạn sống trong căn hộ hoặc khu dân cư yên tĩnh.
Trong trường hợp này, amp solid-state hoặc modeling amp nhỏ gọn là lựa chọn tối ưu:
- Modeling amp như Boss Katana Mini, Fender Mustang LT25 hay Positive Grid Spark có thể mô phỏng nhiều tone amp khác nhau, giúp bạn thử nghiệm các phong cách mà không cần mua thêm thiết bị.
- Amp nhỏ thường tích hợp sẵn headphone out, cổng AUX để chơi cùng backing track, và đôi khi có cả Bluetooth hoặc phần mềm điều khiển qua điện thoại.
Lưu ý thêm: nên chọn amp có EQ 3-band (bass – mid – treble), reverb cơ bản và volume riêng cho gain/clean để làm quen với cách xử lý âm thanh từ sớm.
Nếu bạn chơi band hoặc biểu diễn sân khấu nhỏ
Khi bạn chơi cùng nhóm nhạc hoặc biểu diễn ở không gian vừa phải như quán café, sự kiện trường học, công suất amp cần nâng lên mức 40W-100W để đảm bảo âm lượng không bị “đuối” so với trống, bass hay vocal.
Lúc này, amp đèn hoặc modeling amp công suất trung bình là những lựa chọn phù hợp:
- Amp đèn như Marshall DSL40, Fender Blues Junior, hoặc Blackstar HT Club 40 tạo âm thanh đầy đặn, giàu năng lượng và rất “ăn” pedal.
- Amp modeling như Line 6 Catalyst 60 hay Boss Katana 50 MkII mang lại sự tiện lợi và đa dạng tiếng, đặc biệt hữu ích nếu bạn chơi nhiều thể loại.
Hãy ưu tiên các amp có những tính năng sau:
- Loop FX: để bạn nối hiệu ứng delay/reverb ở vị trí phù hợp trong chuỗi tín hiệu.
- 2–3 kênh tiếng: chuyển đổi giữa clean – crunch – lead một cách nhanh chóng khi biểu diễn.
- Tích hợp reverb hoặc delay: giúp tiết kiệm chỗ cho pedal nếu không muốn mang cả pedalboard.
Ngoài ra, một số dòng amp modeling còn có USB out để thu âm trực tiếp, rất phù hợp với người chơi bán chuyên cần sản phẩm “2 trong 1”.
Nếu bạn biểu diễn chuyên nghiệp, ghi âm hoặc đi tour
Đối với nghệ sĩ chuyên nghiệp hoặc người thường xuyên biểu diễn trên sân khấu lớn, việc đầu tư vào một chiếc amp công suất từ 100W trở lên là gần như bắt buộc – đặc biệt nếu bạn chơi dòng nhạc cần độ “push” lớn như rock, metal, fusion…
Amp đèn vẫn là tiêu chuẩn vàng trong môi trường này – đặc biệt là các dòng 2 kênh hoặc amp head chuyên dụng:
- Những mẫu như Mesa Boogie Dual Rectifier, Marshall JVM, EVH 5150 hoặc Vox AC30 là biểu tượng trên sân khấu toàn thế giới.
- Bạn có thể tách đầu amp và thùng loa (cabinet) để tiện di chuyển – ví dụ đầu 100W đi cùng thùng loa 2×12 hoặc 4×12.
- Nên kết hợp thêm footswitch để chuyển kênh, bật/tắt hiệu ứng hoặc boost volume mà không phải chạm tay vào amp.
Nếu bạn có nhu cầu ghi âm, hãy chọn amp có thêm line out, cab sim out hoặc cổng kết nối IR loader – giúp tái tạo âm thanh sát thực hơn mà không cần micro thu loa.
Ngoài ra, nhiều người biểu diễn hiện nay kết hợp amp modeling cao cấp như Kemper Profiler, Fractal Axe-Fx, hoặc Line 6 Helix để tối ưu hóa trọng lượng, kết nối với hệ thống PA mà vẫn giữ được chất lượng âm thanh như mong muốn. Tuy nhiên, chi phí cho các hệ thống này cũng khá cao, đòi hỏi bạn phải có hiểu biết kỹ thuật và nhu cầu biểu diễn thường xuyên.
Những yếu tố quan trọng khi mua amp guitar điện
Khi bước vào cửa hàng hoặc xem online hàng trăm mẫu amplifier, bạn sẽ dễ bị choáng ngợp bởi thông số kỹ thuật, tên model và đủ kiểu thiết kế. Nhưng hãy nhớ: một chiếc amp “tốt” không nhất thiết phải đắt tiền hay to lớn – mà phải phù hợp với cách bạn chơi, môi trường chơi và hệ sinh thái thiết bị bạn đang có. Dưới đây là những yếu tố quan trọng bạn cần cân nhắc kỹ trước khi quyết định mua.
Công suất (wattage)
Đây là yếu tố dễ gây hiểu lầm nhất với người mới. Không phải amp càng mạnh thì càng tốt – đặc biệt nếu bạn chỉ chơi tại nhà hoặc trong không gian nhỏ.
- Amp công suất lớn (trên 50W) cần vặn âm lượng cao thì mới phát huy được chất âm tối ưu – nhất là với amp đèn. Nhưng khi chơi ở nhà, bạn gần như không thể vặn quá 2/10 mà không làm phiền hàng xóm.
- Amp từ 10W–30W là mức hợp lý cho luyện tập cá nhân, vẫn đủ “chất” nếu bạn chọn đúng loại (như amp modeling hoặc solid-state tốt).
- Với biểu diễn sân khấu nhỏ hoặc đi tour, bạn có thể cân nhắc từ 40W–100W tùy band nhạc và không gian diễn.
Đừng chỉ nhìn vào con số watt – hãy nghe thử thực tế và thử ở mức âm lượng bạn thường dùng, vì chất âm quan trọng hơn độ to.
Loa tích hợp
Kích thước loa ảnh hưởng trực tiếp đến tần số phát ra, độ dày tiếng và cảm giác âm thanh bạn nghe được:
- Loa 8 inch: nhỏ gọn, phù hợp luyện tập cá nhân nhưng thường thiếu bass và độ vang cần thiết cho sân khấu.
- Loa 10 inch: cân bằng giữa sự nhỏ gọn và chất lượng âm thanh – một lựa chọn tốt cho không gian nhỏ.
- Loa 12 inch: tiêu chuẩn của các amp biểu diễn – cho tiếng bass chắc, âm thanh rộng và đầy đặn hơn. Phù hợp cho chơi rock, metal, funk, hoặc các dòng nhạc cần “đẩy” mạnh.
Một số mẫu amp cho phép bạn kết nối thêm loa ngoài (external speaker out), rất tiện nếu bạn nâng cấp dần trong tương lai.
Hiệu ứng tích hợp (built-in effects)
Nếu bạn chưa có pedalboard riêng hoặc không muốn đầu tư thêm vào hiệu ứng, hãy chọn amp có tích hợp sẵn các hiệu ứng cơ bản như:
- Reverb: giúp âm thanh vang và “dày” hơn, mô phỏng không gian phòng hoặc hall.
- Delay / Echo: tạo hiệu ứng lặp lại, thường dùng trong solo hoặc ballad.
- Chorus / Phaser / Tremolo: giúp màu âm thú vị hơn cho đệm hoặc nền nhạc.
Các dòng modeling amp hiện nay như Fender Mustang, Boss Katana, Line 6 Catalyst thường có nhiều hiệu ứng sẵn và có thể lập trình trước – rất tiện lợi cho người chơi đa phong cách mà vẫn gọn nhẹ.
Trọng lượng và kích thước
Amp nặng, to, nhiều núm điều chỉnh nghe thì “ngầu” thật – nhưng sẽ là ác mộng nếu bạn phải vác đi tập, đi gig, đi dạy thường xuyên. Hãy cân nhắc:
- Amp combo (amp và loa tích hợp trong một thân máy): nhẹ, dễ di chuyển, lý tưởng cho chơi đa năng.
- Amp head + cabinet (stack amp): linh hoạt hơn về cấu hình âm thanh và nâng cấp, nhưng nặng và cồng kềnh – phù hợp với người chơi chuyên nghiệp hoặc biểu diễn cố định.
Đừng quên thử… nâng thử amp khi mua tại cửa hàng – vì khi đi diễn, bạn chính là người sẽ phải mang nó lên – xuống sân khấu.
Khả năng tương thích với pedal
Nếu bạn đã có một bộ pedal riêng, hãy thử pedal trực tiếp với amp định mua trước khi quyết định. Không phải amp nào cũng “ăn” pedal – đặc biệt là các amp modeling hoặc một số amp solid-state giá rẻ có thể khiến tiếng effect bị nén, thiếu tự nhiên.
Các yếu tố cần kiểm tra gồm:
- Amp có loop FX (send/return) để đặt các hiệu ứng như delay/reverb sau preamp hay không.
- Amp có buffer tốt hoặc true bypass để giữ được tone gốc khi nối nhiều pedal.
- Bạn cần bao nhiêu kênh clean – crunch – drive? Nếu amp không có nhiều kênh, bạn sẽ phụ thuộc nhiều hơn vào pedal.
Những yếu tố quan trọng khi mua amp guitar điện
Khi bước vào cửa hàng hoặc xem online hàng trăm mẫu amplifier, bạn sẽ dễ bị choáng ngợp bởi thông số kỹ thuật, tên model và đủ kiểu thiết kế. Nhưng hãy nhớ: một chiếc amp “tốt” không nhất thiết phải đắt tiền hay to lớn – mà phải phù hợp với cách bạn chơi, môi trường chơi và hệ sinh thái thiết bị bạn đang có. Dưới đây là những yếu tố quan trọng bạn cần cân nhắc kỹ trước khi quyết định mua.
Công suất (wattage)
Đây là yếu tố dễ gây hiểu lầm nhất với người mới. Không phải amp càng mạnh thì càng tốt – đặc biệt nếu bạn chỉ chơi tại nhà hoặc trong không gian nhỏ.
- Amp công suất lớn (trên 50W) cần vặn âm lượng cao thì mới phát huy được chất âm tối ưu – nhất là với amp đèn. Nhưng khi chơi ở nhà, bạn gần như không thể vặn quá 2/10 mà không làm phiền hàng xóm.
- Amp từ 10W–30W là mức hợp lý cho luyện tập cá nhân, vẫn đủ “chất” nếu bạn chọn đúng loại (như amp modeling hoặc solid-state tốt).
- Với biểu diễn sân khấu nhỏ hoặc đi tour, bạn có thể cân nhắc từ 40W–100W tùy band nhạc và không gian diễn.
Đừng chỉ nhìn vào con số watt – hãy nghe thử thực tế và thử ở mức âm lượng bạn thường dùng, vì chất âm quan trọng hơn độ to.
Loa tích hợp
Kích thước loa ảnh hưởng trực tiếp đến tần số phát ra, độ dày tiếng và cảm giác âm thanh bạn nghe được:
- Loa 8 inch: nhỏ gọn, phù hợp luyện tập cá nhân nhưng thường thiếu bass và độ vang cần thiết cho sân khấu.
- Loa 10 inch: cân bằng giữa sự nhỏ gọn và chất lượng âm thanh – một lựa chọn tốt cho không gian nhỏ.
- Loa 12 inch: tiêu chuẩn của các amp biểu diễn – cho tiếng bass chắc, âm thanh rộng và đầy đặn hơn. Phù hợp cho chơi rock, metal, funk, hoặc các dòng nhạc cần “đẩy” mạnh.
Một số mẫu amp cho phép bạn kết nối thêm loa ngoài (external speaker out), rất tiện nếu bạn nâng cấp dần trong tương lai.
Hiệu ứng tích hợp (built-in effects)
Nếu bạn chưa có pedalboard riêng hoặc không muốn đầu tư thêm vào hiệu ứng, hãy chọn amp có tích hợp sẵn các hiệu ứng cơ bản như:
- Reverb: giúp âm thanh vang và “dày” hơn, mô phỏng không gian phòng hoặc hall.
- Delay / Echo: tạo hiệu ứng lặp lại, thường dùng trong solo hoặc ballad.
- Chorus / Phaser / Tremolo: giúp màu âm thú vị hơn cho đệm hoặc nền nhạc.
Các dòng modeling amp hiện nay như Fender Mustang, Boss Katana, Line 6 Catalyst thường có nhiều hiệu ứng sẵn và có thể lập trình trước – rất tiện lợi cho người chơi đa phong cách mà vẫn gọn nhẹ.
Trọng lượng và kích thước
Amp nặng, to, nhiều núm điều chỉnh nghe thì “ngầu” thật – nhưng sẽ là ác mộng nếu bạn phải vác đi tập, đi gig, đi dạy thường xuyên. Hãy cân nhắc:
- Amp combo (amp và loa tích hợp trong một thân máy): nhẹ, dễ di chuyển, lý tưởng cho chơi đa năng.
- Amp head + cabinet (stack amp): linh hoạt hơn về cấu hình âm thanh và nâng cấp, nhưng nặng và cồng kềnh – phù hợp với người chơi chuyên nghiệp hoặc biểu diễn cố định.
Đừng quên thử… nâng thử amp khi mua tại cửa hàng – vì khi đi diễn, bạn chính là người sẽ phải mang nó lên – xuống sân khấu.
Khả năng tương thích với pedal
Nếu bạn đã có một bộ pedal riêng, hãy thử pedal trực tiếp với amp định mua trước khi quyết định. Không phải amp nào cũng “ăn” pedal – đặc biệt là các amp modeling hoặc một số amp solid-state giá rẻ có thể khiến tiếng effect bị nén, thiếu tự nhiên.
Các yếu tố cần kiểm tra gồm:
- Amp có loop FX (send/return) để đặt các hiệu ứng như delay/reverb sau preamp hay không.
- Amp có buffer tốt hoặc true bypass để giữ được tone gốc khi nối nhiều pedal.
- Bạn cần bao nhiêu kênh clean – crunch – drive? Nếu amp không có nhiều kênh, bạn sẽ phụ thuộc nhiều hơn vào pedal.
Tôi đã chọn amp như thế nào? (chia sẻ trải nghiệm cá nhân)
Tôi bắt đầu hành trình với guitar điện từ những năm sinh viên – khi ngân sách còn khá eo hẹp và nhu cầu chủ yếu là luyện tập tại nhà hoặc chơi trong các buổi văn nghệ trường. Amp đầu tiên tôi chọn là Roland Cube 20X – nhỏ gọn, dễ chỉnh, có distortion tích hợp đủ để tôi học từ clean tới rock cơ bản. Mặc dù chỉ 20W nhưng amp này đủ dùng trong phòng trọ và vẫn “chịu được” khi đánh cùng một dàn loa hỗ trợ ở sự kiện nhỏ.
Khi bắt đầu tò mò về tone, hiệu ứng và thu âm, tôi chuyển sang Fender Mustang GT. Điều tôi thích nhất ở model này là khả năng kết nối Bluetooth, chỉnh amp qua app điện thoại, mô phỏng nhiều dòng amp cổ điển và tích hợp sẵn loạt effect như delay, reverb, chorus… Đây thực sự là giai đoạn tôi khám phá được nhiều thể loại hơn, từ blues đến alternative.
Hiện tại, khi đã chơi band acoustic-rock, tôi cần một amp đủ mạnh để biểu diễn ở quán café, nhưng vẫn dễ mang vác. Tôi đang dùng Boss Katana 100 – với loop FX, reverb tích hợp, cổng line out và khả năng “ăn pedal” cực tốt. Quan trọng là nó nhẹ, không gây ám ảnh mỗi lần vác lên sân khấu. Katana cho tôi sự tin tưởng để “plug & play” mọi lúc mọi nơi, từ buổi tập đến gig nhỏ.
Lời khuyên cá nhân: Đừng mua amp vì người bạn thần tượng đang dùng – họ có môi trường chơi, stylist và kỹ thuật viên riêng. Thay vào đó, hãy mang chính cây đàn và pedal của bạn đến thử trực tiếp, và cảm nhận xem amp đó có thực sự truyền cảm hứng và “ăn khớp” với bạn không.
Câu hỏi thường gặp về amplifier cho guitar điện
Amp 30W có đủ dùng để đi diễn không?
→ Nếu bạn chỉ chơi ở quán café, sự kiện nhỏ hoặc có hệ thống mic thu amp để đưa ra loa ngoài (PA), thì amp 30W vẫn đủ dùng. Tuy nhiên, nó sẽ không lý tưởng cho sân khấu lớn hay không gian mở ngoài trời.
Amp modeling có đáng tin không?
→ Có. Những dòng modeling amp hiện đại như Boss Katana, Line 6 Catalyst, Fender Mustang đã được cải thiện đáng kể về chất lượng âm thanh, độ trễ và độ bền. Chúng phù hợp cho người chơi đa phong cách, cần tính linh hoạt, ghi âm, và tiết kiệm chi phí hiệu ứng rời.
Có nên mua amp cũ không?
→ Có thể – đặc biệt là nếu bạn nhắm tới amp đèn (tube amp), vì giá amp mới khá cao. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra kỹ bóng đèn, độ nhiễu, tình trạng loa, jack input/output, và chỉ mua tại nơi uy tín hoặc từ người bán có thể test thử. Với modeling amp cũ, hãy kiểm tra cả phần mềm nếu có firmware update.